Có 2 kết quả:
几多 jǐ duō ㄐㄧˇ ㄉㄨㄛ • 幾多 jǐ duō ㄐㄧˇ ㄉㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) how much
(2) how many
(3) how (smart etc)
(4) such ...
(2) how many
(3) how (smart etc)
(4) such ...
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) how much
(2) how many
(3) how (smart etc)
(4) such ...
(2) how many
(3) how (smart etc)
(4) such ...